Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Đúng hạn
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TRUNG TÂM PHỤC VỤ HÀNH CHÍNH CÔNG TỈNH TIỀN GIANG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 7 | 66 | 37 |
Mức độ 2 14 (hồ sơ)
30831
Mức độ 3 30614 (hồ sơ) Mức độ 4 203 (hồ sơ) |
28951 | 28064 | 971 | 1125 | 96.9 % | 3.1 % |
UBND thành phố Mỹ Tho | 10 | 161 | 125 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
9955
Mức độ 3 8356 (hồ sơ) Mức độ 4 1599 (hồ sơ) |
9580 | 9527 | 92 | 30 | 99.5 % | 0.5 % |
UBND Huyện Cái Bè | 10 | 165 | 130 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
9771
Mức độ 3 9132 (hồ sơ) Mức độ 4 639 (hồ sơ) |
9620 | 9543 | 142 | 19 | 99.2 % | 0.8 % |
Sở Công Thương | 0 | 2 | 121 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
9090
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 9089 (hồ sơ) |
9078 | 9078 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 0 | 32 | 95 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7324
Mức độ 3 1502 (hồ sơ) Mức độ 4 5822 (hồ sơ) |
7279 | 7266 | 22 | 9 | 99.8 % | 0.2 % |
UBND Huyện Châu Thành | 31 | 166 | 132 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6600
Mức độ 3 5707 (hồ sơ) Mức độ 4 893 (hồ sơ) |
6435 | 6388 | 58 | 12 | 99.3 % | 0.7 % |
UBND THỊ XÃ CAI LẬY | 10 | 181 | 134 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6465
Mức độ 3 5872 (hồ sơ) Mức độ 4 593 (hồ sơ) |
6405 | 6369 | 50 | 18 | 99.4 % | 0.6 % |
UBND Huyện Cai Lậy | 10 | 171 | 132 |
Mức độ 2 28 (hồ sơ)
6056
Mức độ 3 5430 (hồ sơ) Mức độ 4 598 (hồ sơ) |
5917 | 5914 | 7 | 4 | 100 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 0 | 83 | 37 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6046
Mức độ 3 6027 (hồ sơ) Mức độ 4 19 (hồ sơ) |
5334 | 5333 | 1 | 3 | 100 % | 0 % |
UBND Huyện Chợ Gạo | 14 | 181 | 138 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5178
Mức độ 3 4521 (hồ sơ) Mức độ 4 657 (hồ sơ) |
4962 | 4955 | 14 | 12 | 99.9 % | 0.1 % |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn | 0 | 0 | 104 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4418
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 4418 (hồ sơ) |
4367 | 4367 | 4 | 1 | 100 % | 0 % |
UBND Huyện Gò Công Tây | 10 | 161 | 127 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4299
Mức độ 3 4022 (hồ sơ) Mức độ 4 277 (hồ sơ) |
4183 | 4183 | 7 | 48 | 100 % | 0 % |
UBND Thị xã Gò Công | 10 | 164 | 130 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4269
Mức độ 3 3368 (hồ sơ) Mức độ 4 901 (hồ sơ) |
4094 | 4094 | 1 | 9 | 100 % | 0 % |
UBND Huyện Tân Phước | 10 | 163 | 127 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3035
Mức độ 3 2605 (hồ sơ) Mức độ 4 430 (hồ sơ) |
2998 | 2997 | 31 | 9 | 100 % | 0 % |
UBND Huyện Gò Công Đông | 10 | 163 | 130 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2726
Mức độ 3 2345 (hồ sơ) Mức độ 4 381 (hồ sơ) |
2654 | 2654 | 8 | 3 | 100 % | 0 % |
UBND Huyện Tân Phú Đông | 10 | 155 | 137 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2109
Mức độ 3 1695 (hồ sơ) Mức độ 4 414 (hồ sơ) |
2086 | 2083 | 5 | 5 | 99.9 % | 0.1 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 0 | 0 | 120 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
676
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 676 (hồ sơ) |
643 | 643 | 1 | 3 | 100 % | 0 % |
Sở Y tế | 18 | 22 | 94 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
497
Mức độ 3 98 (hồ sơ) Mức độ 4 399 (hồ sơ) |
187 | 163 | 25 | 0 | 87.2 % | 12.8 % |
Sở Lao động, Thương binh và XH | 2 | 44 | 50 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
313
Mức độ 3 114 (hồ sơ) Mức độ 4 199 (hồ sơ) |
289 | 289 | 1 | 1 | 100 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 0 | 0 | 87 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
204
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 204 (hồ sơ) |
173 | 173 | 0 | 1 | 100 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 0 | 0 | 129 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
198
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 198 (hồ sơ) |
183 | 183 | 0 | 2 | 100 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 55 | 14 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
160
Mức độ 3 25 (hồ sơ) Mức độ 4 135 (hồ sơ) |
159 | 159 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 0 | 25 | 31 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
159
Mức độ 3 141 (hồ sơ) Mức độ 4 18 (hồ sơ) |
105 | 105 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 2 | 4 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
119
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 119 (hồ sơ) |
112 | 112 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 0 | 51 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
85
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 85 (hồ sơ) |
77 | 77 | 0 | 4 | 100 % | 0 % |
Ban Quản lý các KCN | 0 | 9 | 28 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
53
Mức độ 3 29 (hồ sơ) Mức độ 4 24 (hồ sơ) |
46 | 46 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 37 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
21
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 21 (hồ sơ) |
19 | 19 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 |
Mức độ 2 9 (hồ sơ)
9
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
8 | 8 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Cục thuế | 12 | 4 | 93 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Công an tỉnh Tiền Giang | 50 | 56 | 64 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Ngân hàng Nhà nước | 60 | 0 | 0 |
Mức độ 2 18 (hồ sơ)
18
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
18 | 18 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
VĂN PHÒNG UBND TỈNH TIỀN GIANG | 0 | 0 | 3 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
12
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 12 (hồ sơ) |
3 | 3 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
TRUNG TÂM PHỤC VỤ HÀNH CHÍNH CÔNG TỈNH TIỀN GIANG
Mức độ 2:
0
Mức độ 3:
0
Mức độ 4:
0
Tiếp nhận:
0
Đã giải quyết:
0
Đã giải quyết trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Đã giải quyết đúng hạn:
100%
Đã giải quyết trễ hạn:
0%