Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Chưa trực tuyến (thủ tục) |
Một phần (Trực tuyến) (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận (hồ sơ) |
Giải quyết (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Đã hủy (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TRUNG TÂM PHỤC VỤ HÀNH CHÍNH CÔNG TỈNH TIỀN GIANG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 7 | 66 | 37 |
Chưa trực tuyến 14 (hồ sơ)
31100
Một phần (Trực tuyến) 30882 (hồ sơ) Toàn trình 204 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 14 (hồ sơ)
30853
Một phần (Trực tuyến) 30623 (hồ sơ) Toàn trình 216 (hồ sơ) |
1127 | 95.5 % | 0.9 % | % | |
UBND thành phố Mỹ Tho | 10 | 161 | 159 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
10034
Một phần (Trực tuyến) 8422 (hồ sơ) Toàn trình 1612 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
10044
Một phần (Trực tuyến) 8454 (hồ sơ) Toàn trình 1590 (hồ sơ) |
153 | 30 | 91.9 % | 6.6 % | 1.5 % |
UBND Huyện Cái Bè | 10 | 165 | 164 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
9830
Một phần (Trực tuyến) 9186 (hồ sơ) Toàn trình 644 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
9871
Một phần (Trực tuyến) 9223 (hồ sơ) Toàn trình 648 (hồ sơ) |
148 | 19 | 95.7 % | 2.8 % | 1.5 % |
Sở Công Thương | 0 | 2 | 121 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
9153
Một phần (Trực tuyến) 1 (hồ sơ) Toàn trình 9152 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
9317
Một phần (Trực tuyến) 1 (hồ sơ) Toàn trình 9316 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 0 | 32 | 95 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
7323
Một phần (Trực tuyến) 1502 (hồ sơ) Toàn trình 5821 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
8968
Một phần (Trực tuyến) 2517 (hồ sơ) Toàn trình 6451 (hồ sơ) |
14 | 10 | 38.7 % | 61.2 % | 0.1 % |
UBND Huyện Châu Thành | 31 | 166 | 166 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
6670
Một phần (Trực tuyến) 5760 (hồ sơ) Toàn trình 910 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
6598
Một phần (Trực tuyến) 5698 (hồ sơ) Toàn trình 900 (hồ sơ) |
91 | 12 | 96.6 % | 2.1 % | 1.3 % |
UBND THỊ XÃ CAI LẬY | 10 | 181 | 168 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
6569
Một phần (Trực tuyến) 5962 (hồ sơ) Toàn trình 607 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
6625
Một phần (Trực tuyến) 6013 (hồ sơ) Toàn trình 612 (hồ sơ) |
45 | 18 | 97.3 % | 2 % | 0.7 % |
Sở Tư pháp | 0 | 83 | 37 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
6097
Một phần (Trực tuyến) 6078 (hồ sơ) Toàn trình 19 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
5835
Một phần (Trực tuyến) 5817 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
1 | 3 | 99.1 % | 0.8 % | 0.1 % |
UBND Huyện Cai Lậy | 10 | 171 | 166 |
Chưa trực tuyến 28 (hồ sơ)
6076
Một phần (Trực tuyến) 5445 (hồ sơ) Toàn trình 603 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 28 (hồ sơ)
6027
Một phần (Trực tuyến) 5394 (hồ sơ) Toàn trình 605 (hồ sơ) |
4 | 4 | 97.6 % | 2.3 % | 0.1 % |
UBND Huyện Chợ Gạo | 14 | 181 | 172 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
5217
Một phần (Trực tuyến) 4556 (hồ sơ) Toàn trình 661 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
5282
Một phần (Trực tuyến) 4621 (hồ sơ) Toàn trình 661 (hồ sơ) |
239 | 12 | 93.9 % | 1.5 % | 4.6 % |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn | 0 | 0 | 104 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
4444
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 4444 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
4458
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 4458 (hồ sơ) |
0 | 1 | 82.6 % | 17.4 % | 0 % |
UBND Huyện Gò Công Tây | 10 | 161 | 161 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
4343
Một phần (Trực tuyến) 4065 (hồ sơ) Toàn trình 278 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
4243
Một phần (Trực tuyến) 3967 (hồ sơ) Toàn trình 276 (hồ sơ) |
1 | 50 | 98.1 % | 1.9 % | 0 % |
UBND Thị xã Gò Công | 10 | 164 | 164 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
4284
Một phần (Trực tuyến) 3381 (hồ sơ) Toàn trình 903 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
4185
Một phần (Trực tuyến) 3284 (hồ sơ) Toàn trình 901 (hồ sơ) |
2 | 12 | 99.6 % | 0.4 % | 0 % |
UBND Huyện Tân Phước | 10 | 163 | 161 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
3046
Một phần (Trực tuyến) 2616 (hồ sơ) Toàn trình 430 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
3143
Một phần (Trực tuyến) 2710 (hồ sơ) Toàn trình 433 (hồ sơ) |
4 | 9 | 96 % | 3.9 % | 0.1 % |
UBND Huyện Gò Công Đông | 10 | 163 | 164 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
2740
Một phần (Trực tuyến) 2356 (hồ sơ) Toàn trình 384 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
2800
Một phần (Trực tuyến) 2403 (hồ sơ) Toàn trình 397 (hồ sơ) |
77 | 3 | 95.8 % | 1.5 % | 2.7 % |
UBND Huyện Tân Phú Đông | 11 | 155 | 170 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
2125
Một phần (Trực tuyến) 1710 (hồ sơ) Toàn trình 415 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
2170
Một phần (Trực tuyến) 1757 (hồ sơ) Toàn trình 413 (hồ sơ) |
3 | 5 | 97.8 % | 2.1 % | 0.1 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 0 | 0 | 120 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
682
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 682 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
729
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 729 (hồ sơ) |
0 | 3 | 87.9 % | 12.1 % | 0 % |
Sở Y tế | 18 | 22 | 94 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
504
Một phần (Trực tuyến) 100 (hồ sơ) Toàn trình 404 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
390
Một phần (Trực tuyến) 1 (hồ sơ) Toàn trình 389 (hồ sơ) |
24 | 0 | 91.8 % | 2.1 % | 6.1 % |
Sở Lao động, Thương binh và XH | 2 | 44 | 50 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
315
Một phần (Trực tuyến) 114 (hồ sơ) Toàn trình 201 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
304
Một phần (Trực tuyến) 103 (hồ sơ) Toàn trình 201 (hồ sơ) |
0 | 1 | 98.7 % | 1.3 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 0 | 0 | 87 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
204
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 204 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
196
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 196 (hồ sơ) |
0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 0 | 0 | 129 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
198
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 198 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
188
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 188 (hồ sơ) |
0 | 2 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 55 | 13 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
161
Một phần (Trực tuyến) 25 (hồ sơ) Toàn trình 136 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
160
Một phần (Trực tuyến) 24 (hồ sơ) Toàn trình 136 (hồ sơ) |
0 | 0 | 93.1 % | 6.9 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 0 | 25 | 31 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
160
Một phần (Trực tuyến) 142 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
157
Một phần (Trực tuyến) 142 (hồ sơ) Toàn trình 15 (hồ sơ) |
0 | 0 | 95.5 % | 4.5 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 2 | 4 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
120
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 120 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
119
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 119 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 0 | 51 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
87
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 87 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
81
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 81 (hồ sơ) |
0 | 4 | 61.7 % | 38.3 % | 0 % |
Ban Quản lý các KCN | 0 | 9 | 28 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
53
Một phần (Trực tuyến) 29 (hồ sơ) Toàn trình 24 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
50
Một phần (Trực tuyến) 30 (hồ sơ) Toàn trình 20 (hồ sơ) |
0 | 0 | 92 % | 8 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 37 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
21
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 21 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
21
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 21 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 |
Chưa trực tuyến 9 (hồ sơ)
9
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 12 (hồ sơ)
12
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Cục thuế | 12 | 4 | 93 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | % | ||
Công an tỉnh Tiền Giang | 50 | 56 | 64 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ngân hàng Nhà nước | 61 | 0 | 0 |
Chưa trực tuyến 18 (hồ sơ)
18
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 18 (hồ sơ)
18
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
NV | 0 | 72.2 % | 27.8 % | 0 % |
VĂN PHÒNG UBND TỈNH TIỀN GIANG | 0 | 0 | 3 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
12
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 12 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
3
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
NV | 0 | 33.3 % | 66.7 % | 0 % |
Chưa trực tuyến :
0
Một phần (Trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Giải quyết:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chưa trực tuyến :
7
Một phần (Trực tuyến):
66
Toàn trình:
37
Tiếp nhận:
Chưa trực tuyến 14 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 30882 (hồ sơ)
Toàn trình 204 (hồ sơ)
31100
Một phần (Trực tuyến) 30882 (hồ sơ)
Toàn trình 204 (hồ sơ)
Giải quyết:
Chưa trực tuyến 14 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 30623 (hồ sơ)
Toàn trình 216 (hồ sơ)
30853
Một phần (Trực tuyến) 30623 (hồ sơ)
Toàn trình 216 (hồ sơ)
Trễ hạn:
Trước hạn:
95.5%
Đúng hạn:
0.9%
Trễ hạn:
%
Chưa trực tuyến :
10
Một phần (Trực tuyến):
161
Toàn trình:
159
Tiếp nhận:
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 8422 (hồ sơ)
Toàn trình 1612 (hồ sơ)
10034
Một phần (Trực tuyến) 8422 (hồ sơ)
Toàn trình 1612 (hồ sơ)
Giải quyết:
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 8454 (hồ sơ)
Toàn trình 1590 (hồ sơ)
10044
Một phần (Trực tuyến) 8454 (hồ sơ)
Toàn trình 1590 (hồ sơ)
Trễ hạn:
153
Trước hạn:
91.9%
Đúng hạn:
6.6%
Trễ hạn:
1.5%
Chưa trực tuyến :
0
Một phần (Trực tuyến):
32
Toàn trình:
95
Tiếp nhận:
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 1502 (hồ sơ)
Toàn trình 5821 (hồ sơ)
7323
Một phần (Trực tuyến) 1502 (hồ sơ)
Toàn trình 5821 (hồ sơ)
Giải quyết:
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 2517 (hồ sơ)
Toàn trình 6451 (hồ sơ)
8968
Một phần (Trực tuyến) 2517 (hồ sơ)
Toàn trình 6451 (hồ sơ)
Trễ hạn:
14
Trước hạn:
38.7%
Đúng hạn:
61.2%
Trễ hạn:
0.1%
Chưa trực tuyến :
10
Một phần (Trực tuyến):
171
Toàn trình:
166
Tiếp nhận:
Chưa trực tuyến 28 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 5445 (hồ sơ)
Toàn trình 603 (hồ sơ)
6076
Một phần (Trực tuyến) 5445 (hồ sơ)
Toàn trình 603 (hồ sơ)
Giải quyết:
Chưa trực tuyến 28 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 5394 (hồ sơ)
Toàn trình 605 (hồ sơ)
6027
Một phần (Trực tuyến) 5394 (hồ sơ)
Toàn trình 605 (hồ sơ)
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
97.6%
Đúng hạn:
2.3%
Trễ hạn:
0.1%