Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Chưa trực tuyến (thủ tục) |
Một phần (Trực tuyến) (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận (hồ sơ) |
Giải quyết (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Đã hủy (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TRUNG TÂM PHỤC VỤ HÀNH CHÍNH CÔNG TỈNH TIỀN GIANG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 7 | 66 | 37 |
Chưa trực tuyến 14 (hồ sơ)
30576
Một phần (Trực tuyến) 30360 (hồ sơ) Toàn trình 202 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 14 (hồ sơ)
30309
Một phần (Trực tuyến) 30082 (hồ sơ) Toàn trình 213 (hồ sơ) |
1121 | 95.5 % | 0.9 % | % | |
UBND thành phố Mỹ Tho | 10 | 161 | 159 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
9895
Một phần (Trực tuyến) 8308 (hồ sơ) Toàn trình 1587 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
9888
Một phần (Trực tuyến) 8316 (hồ sơ) Toàn trình 1572 (hồ sơ) |
153 | 30 | 91.8 % | 6.6 % | 1.6 % |
UBND Huyện Cái Bè | 10 | 165 | 164 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
9645
Một phần (Trực tuyến) 9014 (hồ sơ) Toàn trình 631 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
9649
Một phần (Trực tuyến) 9027 (hồ sơ) Toàn trình 622 (hồ sơ) |
148 | 19 | 95.7 % | 2.8 % | 1.5 % |
Sở Công Thương | 0 | 2 | 121 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
8994
Một phần (Trực tuyến) 1 (hồ sơ) Toàn trình 8993 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
9106
Một phần (Trực tuyến) 1 (hồ sơ) Toàn trình 9105 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 0 | 32 | 95 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
7323
Một phần (Trực tuyến) 1502 (hồ sơ) Toàn trình 5821 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
8957
Một phần (Trực tuyến) 2513 (hồ sơ) Toàn trình 6444 (hồ sơ) |
14 | 9 | 38.6 % | 61.2 % | 0.2 % |
UBND Huyện Châu Thành | 31 | 166 | 166 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
6548
Một phần (Trực tuyến) 5657 (hồ sơ) Toàn trình 891 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
6487
Một phần (Trực tuyến) 5594 (hồ sơ) Toàn trình 893 (hồ sơ) |
90 | 12 | 96.5 % | 2.1 % | 1.4 % |
UBND THỊ XÃ CAI LẬY | 10 | 181 | 168 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
6444
Một phần (Trực tuyến) 5856 (hồ sơ) Toàn trình 588 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
6497
Một phần (Trực tuyến) 5907 (hồ sơ) Toàn trình 590 (hồ sơ) |
45 | 18 | 97.3 % | 2 % | 0.7 % |
UBND Huyện Cai Lậy | 10 | 171 | 166 |
Chưa trực tuyến 28 (hồ sơ)
6015
Một phần (Trực tuyến) 5393 (hồ sơ) Toàn trình 594 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 28 (hồ sơ)
5920
Một phần (Trực tuyến) 5300 (hồ sơ) Toàn trình 592 (hồ sơ) |
4 | 4 | 97.6 % | 2.4 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 0 | 83 | 37 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
6004
Một phần (Trực tuyến) 5985 (hồ sơ) Toàn trình 19 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
5582
Một phần (Trực tuyến) 5564 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
1 | 3 | 99.1 % | 0.9 % | 0 % |
UBND Huyện Chợ Gạo | 14 | 181 | 172 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
5128
Một phần (Trực tuyến) 4479 (hồ sơ) Toàn trình 649 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
5180
Một phần (Trực tuyến) 4531 (hồ sơ) Toàn trình 649 (hồ sơ) |
233 | 12 | 94 % | 1.5 % | 4.5 % |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn | 0 | 0 | 104 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
4400
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 4400 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
4414
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 4414 (hồ sơ) |
0 | 1 | 82.7 % | 17.3 % | 0 % |
UBND Huyện Gò Công Tây | 10 | 161 | 161 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
4280
Một phần (Trực tuyến) 4008 (hồ sơ) Toàn trình 272 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
4175
Một phần (Trực tuyến) 3906 (hồ sơ) Toàn trình 269 (hồ sơ) |
1 | 48 | 98.1 % | 1.8 % | 0.1 % |
UBND Thị xã Gò Công | 10 | 164 | 164 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
4255
Một phần (Trực tuyến) 3356 (hồ sơ) Toàn trình 899 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
4155
Một phần (Trực tuyến) 3259 (hồ sơ) Toàn trình 896 (hồ sơ) |
2 | 9 | 99.6 % | 0.4 % | 0 % |
UBND Huyện Tân Phước | 10 | 163 | 161 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
3027
Một phần (Trực tuyến) 2600 (hồ sơ) Toàn trình 427 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
3106
Một phần (Trực tuyến) 2684 (hồ sơ) Toàn trình 422 (hồ sơ) |
4 | 9 | 96 % | 3.9 % | 0.1 % |
UBND Huyện Gò Công Đông | 10 | 163 | 164 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
2714
Một phần (Trực tuyến) 2334 (hồ sơ) Toàn trình 380 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
2776
Một phần (Trực tuyến) 2382 (hồ sơ) Toàn trình 394 (hồ sơ) |
77 | 3 | 95.7 % | 1.5 % | 2.8 % |
UBND Huyện Tân Phú Đông | 11 | 155 | 170 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
2089
Một phần (Trực tuyến) 1678 (hồ sơ) Toàn trình 411 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
2139
Một phần (Trực tuyến) 1730 (hồ sơ) Toàn trình 409 (hồ sơ) |
3 | 5 | 97.8 % | 2.1 % | 0.1 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 0 | 0 | 120 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
673
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 673 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
725
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 725 (hồ sơ) |
0 | 3 | 87.9 % | 12.1 % | 0 % |
Sở Y tế | 18 | 22 | 94 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
486
Một phần (Trực tuyến) 98 (hồ sơ) Toàn trình 388 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
388
Một phần (Trực tuyến) 1 (hồ sơ) Toàn trình 387 (hồ sơ) |
24 | 0 | 91.8 % | 2.1 % | 6.1 % |
Sở Lao động, Thương binh và XH | 2 | 43 | 50 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
309
Một phần (Trực tuyến) 113 (hồ sơ) Toàn trình 196 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
302
Một phần (Trực tuyến) 102 (hồ sơ) Toàn trình 200 (hồ sơ) |
0 | 1 | 98.7 % | 1.3 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 0 | 0 | 87 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
202
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 202 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
195
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 195 (hồ sơ) |
0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 0 | 0 | 129 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
198
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 198 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
186
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 186 (hồ sơ) |
0 | 2 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 55 | 13 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
155
Một phần (Trực tuyến) 25 (hồ sơ) Toàn trình 130 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
154
Một phần (Trực tuyến) 24 (hồ sơ) Toàn trình 130 (hồ sơ) |
0 | 0 | 92.9 % | 7.1 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 0 | 25 | 31 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
154
Một phần (Trực tuyến) 136 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
157
Một phần (Trực tuyến) 142 (hồ sơ) Toàn trình 15 (hồ sơ) |
0 | 0 | 95.5 % | 4.5 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 2 | 4 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
119
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 119 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
112
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 112 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 0 | 51 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
84
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 84 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
81
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 81 (hồ sơ) |
0 | 4 | 61.7 % | 38.3 % | 0 % |
Ban Quản lý các KCN | 0 | 9 | 28 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
53
Một phần (Trực tuyến) 29 (hồ sơ) Toàn trình 24 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
49
Một phần (Trực tuyến) 30 (hồ sơ) Toàn trình 19 (hồ sơ) |
0 | 0 | 93.9 % | 6.1 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 37 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
21
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 21 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
21
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 21 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 |
Chưa trực tuyến 9 (hồ sơ)
9
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 12 (hồ sơ)
12
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Cục thuế | 12 | 4 | 93 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | % | ||
Công an tỉnh Tiền Giang | 50 | 56 | 64 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ngân hàng Nhà nước | 61 | 0 | 0 |
Chưa trực tuyến 17 (hồ sơ)
17
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 17 (hồ sơ)
17
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
NV | 0 | 70.6 % | 29.4 % | 0 % |
VĂN PHÒNG UBND TỈNH TIỀN GIANG | 0 | 0 | 3 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
12
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 12 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
3
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
NV | 0 | 33.3 % | 66.7 % | 0 % |
Chưa trực tuyến :
0
Một phần (Trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Giải quyết:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chưa trực tuyến :
7
Một phần (Trực tuyến):
66
Toàn trình:
37
Tiếp nhận:
Chưa trực tuyến 14 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 30360 (hồ sơ)
Toàn trình 202 (hồ sơ)
30576
Một phần (Trực tuyến) 30360 (hồ sơ)
Toàn trình 202 (hồ sơ)
Giải quyết:
Chưa trực tuyến 14 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 30082 (hồ sơ)
Toàn trình 213 (hồ sơ)
30309
Một phần (Trực tuyến) 30082 (hồ sơ)
Toàn trình 213 (hồ sơ)
Trễ hạn:
Trước hạn:
95.5%
Đúng hạn:
0.9%
Trễ hạn:
%
Chưa trực tuyến :
10
Một phần (Trực tuyến):
161
Toàn trình:
159
Tiếp nhận:
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 8308 (hồ sơ)
Toàn trình 1587 (hồ sơ)
9895
Một phần (Trực tuyến) 8308 (hồ sơ)
Toàn trình 1587 (hồ sơ)
Giải quyết:
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 8316 (hồ sơ)
Toàn trình 1572 (hồ sơ)
9888
Một phần (Trực tuyến) 8316 (hồ sơ)
Toàn trình 1572 (hồ sơ)
Trễ hạn:
153
Trước hạn:
91.8%
Đúng hạn:
6.6%
Trễ hạn:
1.6%
Chưa trực tuyến :
0
Một phần (Trực tuyến):
32
Toàn trình:
95
Tiếp nhận:
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 1502 (hồ sơ)
Toàn trình 5821 (hồ sơ)
7323
Một phần (Trực tuyến) 1502 (hồ sơ)
Toàn trình 5821 (hồ sơ)
Giải quyết:
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 2513 (hồ sơ)
Toàn trình 6444 (hồ sơ)
8957
Một phần (Trực tuyến) 2513 (hồ sơ)
Toàn trình 6444 (hồ sơ)
Trễ hạn:
14
Trước hạn:
38.6%
Đúng hạn:
61.2%
Trễ hạn:
0.2%
Chưa trực tuyến :
10
Một phần (Trực tuyến):
171
Toàn trình:
166
Tiếp nhận:
Chưa trực tuyến 28 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 5393 (hồ sơ)
Toàn trình 594 (hồ sơ)
6015
Một phần (Trực tuyến) 5393 (hồ sơ)
Toàn trình 594 (hồ sơ)
Giải quyết:
Chưa trực tuyến 28 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 5300 (hồ sơ)
Toàn trình 592 (hồ sơ)
5920
Một phần (Trực tuyến) 5300 (hồ sơ)
Toàn trình 592 (hồ sơ)
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
97.6%
Đúng hạn:
2.4%
Trễ hạn:
0%