Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Chưa trực tuyến (thủ tục) |
Một phần (Trực tuyến) (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận (hồ sơ) |
Giải quyết (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Đã hủy (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TRUNG TÂM PHỤC VỤ HÀNH CHÍNH CÔNG TỈNH TIỀN GIANG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 7 | 66 | 37 |
Chưa trực tuyến 14 (hồ sơ)
30131
Một phần (Trực tuyến) 29916 (hồ sơ) Toàn trình 201 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 14 (hồ sơ)
29954
Một phần (Trực tuyến) 29727 (hồ sơ) Toàn trình 213 (hồ sơ) |
1117 | 95.5 % | 0.9 % | % | |
UBND thành phố Mỹ Tho | 10 | 161 | 159 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
9775
Một phần (Trực tuyến) 8209 (hồ sơ) Toàn trình 1566 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
9750
Một phần (Trực tuyến) 8209 (hồ sơ) Toàn trình 1541 (hồ sơ) |
153 | 30 | 91.8 % | 6.6 % | 1.6 % |
UBND Huyện Cái Bè | 10 | 165 | 164 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
9523
Một phần (Trực tuyến) 8910 (hồ sơ) Toàn trình 613 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
9530
Một phần (Trực tuyến) 8913 (hồ sơ) Toàn trình 617 (hồ sơ) |
148 | 19 | 95.7 % | 2.8 % | 1.5 % |
Sở Công Thương | 0 | 2 | 121 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
8872
Một phần (Trực tuyến) 1 (hồ sơ) Toàn trình 8871 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
8938
Một phần (Trực tuyến) 1 (hồ sơ) Toàn trình 8937 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 0 | 32 | 95 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
7316
Một phần (Trực tuyến) 1498 (hồ sơ) Toàn trình 5818 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
8957
Một phần (Trực tuyến) 2513 (hồ sơ) Toàn trình 6444 (hồ sơ) |
14 | 9 | 38.6 % | 61.2 % | 0.2 % |
UBND Huyện Châu Thành | 31 | 166 | 166 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
6510
Một phần (Trực tuyến) 5627 (hồ sơ) Toàn trình 883 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
6445
Một phần (Trực tuyến) 5560 (hồ sơ) Toàn trình 885 (hồ sơ) |
89 | 12 | 96.6 % | 2.1 % | 1.3 % |
UBND THỊ XÃ CAI LẬY | 10 | 181 | 168 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
6402
Một phần (Trực tuyến) 5823 (hồ sơ) Toàn trình 579 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
6460
Một phần (Trực tuyến) 5878 (hồ sơ) Toàn trình 582 (hồ sơ) |
45 | 17 | 97.2 % | 2.1 % | 0.7 % |
UBND Huyện Cai Lậy | 10 | 171 | 166 |
Chưa trực tuyến 28 (hồ sơ)
5963
Một phần (Trực tuyến) 5348 (hồ sơ) Toàn trình 587 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 28 (hồ sơ)
5871
Một phần (Trực tuyến) 5256 (hồ sơ) Toàn trình 587 (hồ sơ) |
4 | 4 | 97.5 % | 2.4 % | 0.1 % |
Sở Tư pháp | 0 | 83 | 37 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
5947
Một phần (Trực tuyến) 5928 (hồ sơ) Toàn trình 19 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
5564
Một phần (Trực tuyến) 5546 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
1 | 3 | 99.1 % | 0.9 % | 0 % |
UBND Huyện Chợ Gạo | 14 | 181 | 172 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
5061
Một phần (Trực tuyến) 4425 (hồ sơ) Toàn trình 636 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
5119
Một phần (Trực tuyến) 4484 (hồ sơ) Toàn trình 635 (hồ sơ) |
233 | 12 | 93.9 % | 1.5 % | 4.6 % |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn | 0 | 0 | 104 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
4357
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 4357 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
4364
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 4364 (hồ sơ) |
0 | 1 | 82.5 % | 17.5 % | 0 % |
UBND Huyện Gò Công Tây | 10 | 161 | 161 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
4262
Một phần (Trực tuyến) 3993 (hồ sơ) Toàn trình 269 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
4157
Một phần (Trực tuyến) 3889 (hồ sơ) Toàn trình 268 (hồ sơ) |
1 | 48 | 98.2 % | 1.8 % | 0 % |
UBND Thị xã Gò Công | 10 | 164 | 164 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
4207
Một phần (Trực tuyến) 3317 (hồ sơ) Toàn trình 890 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
4106
Một phần (Trực tuyến) 3223 (hồ sơ) Toàn trình 883 (hồ sơ) |
2 | 9 | 99.6 % | 0.4 % | 0 % |
UBND Huyện Tân Phước | 10 | 163 | 161 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
3006
Một phần (Trực tuyến) 2582 (hồ sơ) Toàn trình 424 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
3078
Một phần (Trực tuyến) 2660 (hồ sơ) Toàn trình 418 (hồ sơ) |
4 | 9 | 96 % | 3.9 % | 0.1 % |
UBND Huyện Gò Công Đông | 10 | 163 | 164 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
2676
Một phần (Trực tuyến) 2301 (hồ sơ) Toàn trình 375 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
2731
Một phần (Trực tuyến) 2343 (hồ sơ) Toàn trình 388 (hồ sơ) |
77 | 3 | 95.7 % | 1.5 % | 2.8 % |
UBND Huyện Tân Phú Đông | 11 | 155 | 170 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
2072
Một phần (Trực tuyến) 1663 (hồ sơ) Toàn trình 409 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
2114
Một phần (Trực tuyến) 1708 (hồ sơ) Toàn trình 406 (hồ sơ) |
3 | 5 | 97.7 % | 2.1 % | 0.2 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 0 | 0 | 120 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
661
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 661 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
718
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 718 (hồ sơ) |
0 | 3 | 87.7 % | 12.3 % | 0 % |
Sở Y tế | 18 | 22 | 94 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
471
Một phần (Trực tuyến) 97 (hồ sơ) Toàn trình 374 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
387
Một phần (Trực tuyến) 1 (hồ sơ) Toàn trình 386 (hồ sơ) |
24 | 0 | 91.7 % | 2.1 % | 6.2 % |
Sở Lao động, Thương binh và XH | 2 | 43 | 50 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
305
Một phần (Trực tuyến) 112 (hồ sơ) Toàn trình 193 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
301
Một phần (Trực tuyến) 102 (hồ sơ) Toàn trình 199 (hồ sơ) |
0 | 1 | 98.7 % | 1.3 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 0 | 0 | 87 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
202
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 202 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
189
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 189 (hồ sơ) |
0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 0 | 0 | 129 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
193
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 193 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
185
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 185 (hồ sơ) |
0 | 2 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 55 | 13 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
155
Một phần (Trực tuyến) 25 (hồ sơ) Toàn trình 130 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
154
Một phần (Trực tuyến) 24 (hồ sơ) Toàn trình 130 (hồ sơ) |
0 | 0 | 92.9 % | 7.1 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 0 | 25 | 31 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
154
Một phần (Trực tuyến) 136 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
157
Một phần (Trực tuyến) 142 (hồ sơ) Toàn trình 15 (hồ sơ) |
0 | 0 | 95.5 % | 4.5 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 2 | 4 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
114
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 114 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
112
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 112 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 0 | 51 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
84
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 84 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
81
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 81 (hồ sơ) |
0 | 4 | 61.7 % | 38.3 % | 0 % |
Ban Quản lý các KCN | 0 | 9 | 28 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
51
Một phần (Trực tuyến) 29 (hồ sơ) Toàn trình 22 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
49
Một phần (Trực tuyến) 30 (hồ sơ) Toàn trình 19 (hồ sơ) |
0 | 0 | 93.9 % | 6.1 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 37 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
21
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 21 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
21
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 21 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 |
Chưa trực tuyến 9 (hồ sơ)
9
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 12 (hồ sơ)
12
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Cục thuế | 12 | 4 | 93 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | % | ||
Công an tỉnh Tiền Giang | 50 | 56 | 64 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ngân hàng Nhà nước | 61 | 0 | 0 |
Chưa trực tuyến 17 (hồ sơ)
17
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 17 (hồ sơ)
17
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
NV | 0 | 70.6 % | 29.4 % | 0 % |
VĂN PHÒNG UBND TỈNH TIỀN GIANG | 0 | 0 | 3 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
12
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 12 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
3
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
NV | 0 | 33.3 % | 66.7 % | 0 % |
Chưa trực tuyến :
0
Một phần (Trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Giải quyết:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chưa trực tuyến :
7
Một phần (Trực tuyến):
66
Toàn trình:
37
Tiếp nhận:
Chưa trực tuyến 14 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 29916 (hồ sơ)
Toàn trình 201 (hồ sơ)
30131
Một phần (Trực tuyến) 29916 (hồ sơ)
Toàn trình 201 (hồ sơ)
Giải quyết:
Chưa trực tuyến 14 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 29727 (hồ sơ)
Toàn trình 213 (hồ sơ)
29954
Một phần (Trực tuyến) 29727 (hồ sơ)
Toàn trình 213 (hồ sơ)
Trễ hạn:
Trước hạn:
95.5%
Đúng hạn:
0.9%
Trễ hạn:
%
Chưa trực tuyến :
10
Một phần (Trực tuyến):
161
Toàn trình:
159
Tiếp nhận:
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 8209 (hồ sơ)
Toàn trình 1566 (hồ sơ)
9775
Một phần (Trực tuyến) 8209 (hồ sơ)
Toàn trình 1566 (hồ sơ)
Giải quyết:
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 8209 (hồ sơ)
Toàn trình 1541 (hồ sơ)
9750
Một phần (Trực tuyến) 8209 (hồ sơ)
Toàn trình 1541 (hồ sơ)
Trễ hạn:
153
Trước hạn:
91.8%
Đúng hạn:
6.6%
Trễ hạn:
1.6%
Chưa trực tuyến :
0
Một phần (Trực tuyến):
32
Toàn trình:
95
Tiếp nhận:
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 1498 (hồ sơ)
Toàn trình 5818 (hồ sơ)
7316
Một phần (Trực tuyến) 1498 (hồ sơ)
Toàn trình 5818 (hồ sơ)
Giải quyết:
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 2513 (hồ sơ)
Toàn trình 6444 (hồ sơ)
8957
Một phần (Trực tuyến) 2513 (hồ sơ)
Toàn trình 6444 (hồ sơ)
Trễ hạn:
14
Trước hạn:
38.6%
Đúng hạn:
61.2%
Trễ hạn:
0.2%
Chưa trực tuyến :
10
Một phần (Trực tuyến):
171
Toàn trình:
166
Tiếp nhận:
Chưa trực tuyến 28 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 5348 (hồ sơ)
Toàn trình 587 (hồ sơ)
5963
Một phần (Trực tuyến) 5348 (hồ sơ)
Toàn trình 587 (hồ sơ)
Giải quyết:
Chưa trực tuyến 28 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 5256 (hồ sơ)
Toàn trình 587 (hồ sơ)
5871
Một phần (Trực tuyến) 5256 (hồ sơ)
Toàn trình 587 (hồ sơ)
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
97.5%
Đúng hạn:
2.4%
Trễ hạn:
0.1%