Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Chưa trực tuyến (thủ tục) |
Một phần (Trực tuyến) (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận (hồ sơ) |
Giải quyết (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Đã hủy (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TRUNG TÂM PHỤC VỤ HÀNH CHÍNH CÔNG TỈNH TIỀN GIANG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 14 | 59 | 37 |
Chưa trực tuyến 155 (hồ sơ)
26002
Một phần (Trực tuyến) 25672 (hồ sơ) Toàn trình 175 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 116 (hồ sơ)
25798
Một phần (Trực tuyến) 25486 (hồ sơ) Toàn trình 196 (hồ sơ) |
987 | 95.4 % | 0.9 % | % | |
UBND thành phố Mỹ Tho | 10 | 160 | 159 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
8332
Một phần (Trực tuyến) 6957 (hồ sơ) Toàn trình 1375 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
8254
Một phần (Trực tuyến) 6914 (hồ sơ) Toàn trình 1340 (hồ sơ) |
140 | 29 | 91.8 % | 6.5 % | 1.7 % |
UBND Huyện Cái Bè | 10 | 164 | 164 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
8255
Một phần (Trực tuyến) 7731 (hồ sơ) Toàn trình 524 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
8324
Một phần (Trực tuyến) 7797 (hồ sơ) Toàn trình 527 (hồ sơ) |
141 | 16 | 95.7 % | 2.6 % | 1.7 % |
Sở Công Thương | 0 | 2 | 121 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
7219
Một phần (Trực tuyến) 1 (hồ sơ) Toàn trình 7218 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
7376
Một phần (Trực tuyến) 1 (hồ sơ) Toàn trình 7375 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Huyện Châu Thành | 31 | 166 | 166 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
5546
Một phần (Trực tuyến) 4795 (hồ sơ) Toàn trình 751 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
5493
Một phần (Trực tuyến) 4746 (hồ sơ) Toàn trình 747 (hồ sơ) |
80 | 9 | 96.4 % | 2.1 % | 1.5 % |
UBND THỊ XÃ CAI LẬY | 10 | 180 | 168 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
5443
Một phần (Trực tuyến) 4924 (hồ sơ) Toàn trình 519 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
5460
Một phần (Trực tuyến) 4938 (hồ sơ) Toàn trình 522 (hồ sơ) |
39 | 12 | 96.9 % | 2.4 % | 0.7 % |
UBND Huyện Cai Lậy | 10 | 170 | 166 |
Chưa trực tuyến 27 (hồ sơ)
5144
Một phần (Trực tuyến) 4621 (hồ sơ) Toàn trình 496 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 26 (hồ sơ)
5000
Một phần (Trực tuyến) 4492 (hồ sơ) Toàn trình 482 (hồ sơ) |
4 | 2 | 97.4 % | 2.5 % | 0.1 % |
Sở Tư pháp | 0 | 83 | 37 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
5023
Một phần (Trực tuyến) 5006 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
4728
Một phần (Trực tuyến) 4710 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
1 | 2 | 99 % | 1 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 0 | 32 | 95 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
4711
Một phần (Trực tuyến) 1238 (hồ sơ) Toàn trình 3473 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
6362
Một phần (Trực tuyến) 2253 (hồ sơ) Toàn trình 4109 (hồ sơ) |
14 | 9 | 50.1 % | 49.7 % | 0.2 % |
UBND Huyện Chợ Gạo | 14 | 180 | 172 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
4188
Một phần (Trực tuyến) 3633 (hồ sơ) Toàn trình 555 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
4288
Một phần (Trực tuyến) 3738 (hồ sơ) Toàn trình 550 (hồ sơ) |
232 | 11 | 93.2 % | 1.4 % | 5.4 % |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn | 0 | 0 | 104 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
3966
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 3966 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
3988
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 3988 (hồ sơ) |
0 | 1 | 82.8 % | 17.2 % | 0 % |
UBND Huyện Gò Công Tây | 10 | 160 | 161 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
3677
Một phần (Trực tuyến) 3433 (hồ sơ) Toàn trình 244 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
3274
Một phần (Trực tuyến) 3028 (hồ sơ) Toàn trình 246 (hồ sơ) |
1 | 46 | 99.4 % | 0.5 % | 0.1 % |
UBND Thị xã Gò Công | 10 | 163 | 164 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
3513
Một phần (Trực tuyến) 2734 (hồ sơ) Toàn trình 779 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
3440
Một phần (Trực tuyến) 2664 (hồ sơ) Toàn trình 776 (hồ sơ) |
2 | 3 | 99.6 % | 0.4 % | 0 % |
UBND Huyện Tân Phước | 10 | 162 | 161 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
2412
Một phần (Trực tuyến) 2088 (hồ sơ) Toàn trình 324 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
2493
Một phần (Trực tuyến) 2168 (hồ sơ) Toàn trình 325 (hồ sơ) |
4 | 9 | 95.4 % | 4.4 % | 0.2 % |
UBND Huyện Gò Công Đông | 10 | 162 | 164 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
2325
Một phần (Trực tuyến) 1998 (hồ sơ) Toàn trình 327 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
2374
Một phần (Trực tuyến) 2038 (hồ sơ) Toàn trình 336 (hồ sơ) |
78 | 3 | 95.2 % | 1.5 % | 3.3 % |
UBND Huyện Tân Phú Đông | 11 | 154 | 170 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
1794
Một phần (Trực tuyến) 1443 (hồ sơ) Toàn trình 351 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
1822
Một phần (Trực tuyến) 1484 (hồ sơ) Toàn trình 338 (hồ sơ) |
3 | 4 | 97.5 % | 2.3 % | 0.2 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 0 | 0 | 120 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
589
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 589 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
648
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 648 (hồ sơ) |
0 | 3 | 88.6 % | 11.4 % | 0 % |
Sở Y tế | 18 | 22 | 94 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
351
Một phần (Trực tuyến) 55 (hồ sơ) Toàn trình 296 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
363
Một phần (Trực tuyến) 1 (hồ sơ) Toàn trình 362 (hồ sơ) |
24 | 0 | 91.5 % | 1.9 % | 6.6 % |
Sở Lao động, Thương binh và XH | 2 | 43 | 50 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
262
Một phần (Trực tuyến) 85 (hồ sơ) Toàn trình 177 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
262
Một phần (Trực tuyến) 81 (hồ sơ) Toàn trình 181 (hồ sơ) |
0 | 1 | 98.9 % | 1.1 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 0 | 0 | 87 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
186
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 186 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
156
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 156 (hồ sơ) |
0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 0 | 0 | 129 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
168
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 168 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
167
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 167 (hồ sơ) |
0 | 2 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 55 | 13 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
135
Một phần (Trực tuyến) 24 (hồ sơ) Toàn trình 111 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
135
Một phần (Trực tuyến) 24 (hồ sơ) Toàn trình 111 (hồ sơ) |
0 | 0 | 92.6 % | 7.4 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 0 | 25 | 31 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
119
Một phần (Trực tuyến) 102 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
129
Một phần (Trực tuyến) 117 (hồ sơ) Toàn trình 12 (hồ sơ) |
0 | 0 | 94.6 % | 5.4 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 2 | 4 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
99
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 99 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
99
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 99 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 0 | 51 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
71
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 71 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
71
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 71 (hồ sơ) |
0 | 4 | 62 % | 38 % | 0 % |
Ban Quản lý các KCN | 0 | 9 | 28 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
50
Một phần (Trực tuyến) 28 (hồ sơ) Toàn trình 22 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
44
Một phần (Trực tuyến) 27 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
0 | 0 | 93.2 % | 6.8 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 37 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
19
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 19 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
20
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 20 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 |
Chưa trực tuyến 9 (hồ sơ)
9
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 10 (hồ sơ)
10
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Cục thuế | 12 | 4 | 93 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | % | ||
Công an tỉnh Tiền Giang | 50 | 56 | 64 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
VĂN PHÒNG UBND TỈNH TIỀN GIANG | 0 | 0 | 3 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
10
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
3
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
NV | 0 | 33.3 % | 66.7 % | 0 % |
Chưa trực tuyến :
0
Một phần (Trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Giải quyết:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chưa trực tuyến :
14
Một phần (Trực tuyến):
59
Toàn trình:
37
Tiếp nhận:
Chưa trực tuyến 155 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 25672 (hồ sơ)
Toàn trình 175 (hồ sơ)
26002
Một phần (Trực tuyến) 25672 (hồ sơ)
Toàn trình 175 (hồ sơ)
Giải quyết:
Chưa trực tuyến 116 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 25486 (hồ sơ)
Toàn trình 196 (hồ sơ)
25798
Một phần (Trực tuyến) 25486 (hồ sơ)
Toàn trình 196 (hồ sơ)
Trễ hạn:
Trước hạn:
95.4%
Đúng hạn:
0.9%
Trễ hạn:
%
Chưa trực tuyến :
10
Một phần (Trực tuyến):
160
Toàn trình:
159
Tiếp nhận:
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 6957 (hồ sơ)
Toàn trình 1375 (hồ sơ)
8332
Một phần (Trực tuyến) 6957 (hồ sơ)
Toàn trình 1375 (hồ sơ)
Giải quyết:
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 6914 (hồ sơ)
Toàn trình 1340 (hồ sơ)
8254
Một phần (Trực tuyến) 6914 (hồ sơ)
Toàn trình 1340 (hồ sơ)
Trễ hạn:
140
Trước hạn:
91.8%
Đúng hạn:
6.5%
Trễ hạn:
1.7%
Chưa trực tuyến :
10
Một phần (Trực tuyến):
170
Toàn trình:
166
Tiếp nhận:
Chưa trực tuyến 27 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 4621 (hồ sơ)
Toàn trình 496 (hồ sơ)
5144
Một phần (Trực tuyến) 4621 (hồ sơ)
Toàn trình 496 (hồ sơ)
Giải quyết:
Chưa trực tuyến 26 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 4492 (hồ sơ)
Toàn trình 482 (hồ sơ)
5000
Một phần (Trực tuyến) 4492 (hồ sơ)
Toàn trình 482 (hồ sơ)
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
97.4%
Đúng hạn:
2.5%
Trễ hạn:
0.1%
Chưa trực tuyến :
0
Một phần (Trực tuyến):
32
Toàn trình:
95
Tiếp nhận:
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 1238 (hồ sơ)
Toàn trình 3473 (hồ sơ)
4711
Một phần (Trực tuyến) 1238 (hồ sơ)
Toàn trình 3473 (hồ sơ)
Giải quyết:
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 2253 (hồ sơ)
Toàn trình 4109 (hồ sơ)
6362
Một phần (Trực tuyến) 2253 (hồ sơ)
Toàn trình 4109 (hồ sơ)
Trễ hạn:
14
Trước hạn:
50.1%
Đúng hạn:
49.7%
Trễ hạn:
0.2%