h1

h2

h3

h4

Thống kê Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
Cơ quan xử lý trễ
1 000.00.09.H58-191204-0009 04/12/2019 12/12/2019 13/12/2019
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN KỲ Bộ phận TN-TKQ Sở Nông Nghiệp Chuyên viên chi cục trồng trọt và bảo vệ thực vật - Nguyễn Quốc Hòa - (Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 21 phút)

Chuyên viên chi cục trồng trọt và bảo vệ thực vật - Nguyễn Quốc Hòa - (Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 30 phút)

2 000.00.09.H58-191125-0014 25/11/2019 16/12/2019 19/12/2019
Trễ hạn 3 ngày.
CỬA HÀNG VTNN HUỆ Bộ phận TN-TKQ Sở Nông Nghiệp Nhân viên Phòng Hành chính CC TT&BVTV - Huỳnh Thị Thu Hằng - (Trễ hạn 9 ngày 3 giờ 21 phút)

Ban Lãnh đạo Phòng Hành chính CC TT&BVTV - Nguyễn Thành Biểu - (Trễ hạn 1 giờ 08 phút)

3 000.00.09.H58-191121-0018 21/11/2019 12/12/2019 19/12/2019
Trễ hạn 5 ngày.
ĐOÀN NGỌC QUÍ Bộ phận TN-TKQ Sở Nông Nghiệp Nhân viên Phòng Hành chính CC TT&BVTV - Huỳnh Thị Thu Hằng - (Trễ hạn 12 ngày 4 giờ 31 phút)
4 000.00.09.H58-191030-0007 30/10/2019 20/11/2019 13/12/2019
Trễ hạn 17 ngày.
LÊ THANH NGUYỆN Bộ phận TN-TKQ Sở Nông Nghiệp Nhân viên Phòng Hành chính CC TT&BVTV - Huỳnh Thị Thu Hằng - (Trễ hạn 25 ngày 2 giờ 11 phút)
5 000.00.09.H58-191023-0002 23/10/2019 13/11/2019 21/11/2019
Trễ hạn 6 ngày.
CỬA HÀNG VTNN THUẦN THÚY Bộ phận TN-TKQ Sở Nông Nghiệp Nhân viên Phòng Hành chính CC TT&BVTV - Huỳnh Thị Thu Hằng - (Trễ hạn 12 ngày 4 giờ 09 phút)
6 000.00.09.H58-191016-0012 16/10/2019 24/10/2019 05/11/2019
Trễ hạn 8 ngày.
CÔNG TY CP VTNN VIỆT NÔNG Bộ phận TN-TKQ Sở Nông Nghiệp Chuyên viên chi cục trồng trọt và bảo vệ thực vật - Nguyễn Quốc Hòa - (Trễ hạn 1 giờ 12 phút)

Chuyên viên chi cục trồng trọt và bảo vệ thực vật - Nguyễn Quốc Hòa - (Trễ hạn 1 giờ 10 phút)

Ban Lãnh đạo CC Trồng trọt & BVTV - Võ Văn Men - (Trễ hạn 1 giờ 33 phút)

7 000.00.09.H58-191016-0001 16/10/2019 06/11/2019 13/12/2019
Trễ hạn 27 ngày.
LÊ KIM PHƯỢNG Bộ phận TN-TKQ Sở Nông Nghiệp Nhân viên Phòng Hành chính CC TT&BVTV - Huỳnh Thị Thu Hằng - (Trễ hạn 35 ngày 1 giờ 40 phút)
8 000.00.09.H58-190918-0010 18/09/2019 25/09/2019 27/09/2019
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ VĂN TRUNG Bộ phận TN-TKQ Sở Nông Nghiệp Lãnh đạo P.Khai thác Bảo vệ NLTS - Trịnh Xuân Hải - (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 33 phút)

Chuyên viên P.Khai thác Bảo vệ NLTS - Lê Hải Phong - (Trễ hạn 6 giờ 11 phút)

Lãnh đạo Chi cục Thủy Sản - Nguyễn Phúc Luân - (Trễ hạn 5 giờ 31 phút)